Công nghệ sinh học vi tảo được hiểu như ứng dụng các quy trình kỹ thuật trên đối tượng là các chủng tảo, bao gồm việc nuôi trồng tảo lớn và vi tảo ở quy mô thương mại nhằm sinh khối cũng như sản xuất các hợp chất thứ cấp. Tảo phát triển ở nhiều loại môi trường sống, từ hồ nước ngọt đến sông, đại dương đến sa mạc. Chúng đóng một vai trò quan trọng không chỉ trong hệ sinh thái thủy sinh với tư cách là nhà sản xuất chính mà còn chịu trách nhiệm giải phóng oxy vào khí quyển. Tảo và các sản phẩm của chúng được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, nông nghiệp và một số ngành công nghiệp. Trong những năm gần đây, người ta nhận ra rằng tảo có thể đóng một vai trò quan trọng trong môi trường và công nghệ sinh học.
Công nghệ sinh học vi tảo (Algal biotechnology) hay gọi tắt là công nghệ vi tảo có thể được hiểu như ứng dụng các quy trình kỹ thuật trên đối tượng là các chủng tảo, bao gồm việc nuôi trồng tảo lớn (rong) và vi tảo ở quy mô thương mại nhằm sinh khối cũng như sản xuất các hợp chất thứ cấp. Trong đó, nhóm vi tảo được quan tâm nhiều nhất do đặc tính đơn bào, dễ nuôi, chu kỳ sinh trưởng thấp, chứa nhiều hợp chất quý.